Có 2 kết quả:

猪仔馆 zhū zǎi guǎn ㄓㄨ ㄗㄞˇ ㄍㄨㄢˇ豬仔館 zhū zǎi guǎn ㄓㄨ ㄗㄞˇ ㄍㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pigsty

Từ điển Trung-Anh

pigsty